🔍
Search:
NỬA NHƯ… NỬA (KHÔNG)...
🌟
NỬA NHƯ… NỬA (…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.
1
NHƯ THỂ:
Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế trước.
-
2
그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.
2
NỬA NHƯ… NỬA KHÔNG…:
Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy mà cũng có vẻ không như vậy.
-
None
-
1
뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.
1
NHƯ THỂ:
Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế trước.
-
2
그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.
2
NỬA NHƯ… NỬA KHÔNG…:
Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy mà cũng có vẻ không như vậy.
-
None
-
1
뒤에 오는 말의 내용과 관련하여 짐작할 수 있거나 비슷하다고 여겨지는 상태나 상황을 나타낼 때 쓰는 표현.
1
NHƯ THỂ:
Cấu trúc dùng khi thể hiện trạng thái hay tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến nội dung của vế trước.
-
2
그런 것 같기도 하고 그렇지 않은 것 같기도 한 상태를 나타내는 표현.
2
NỬA NHƯ… NỬA KHÔNG...:
Cấu trúc thể hiện trạng thái có vẻ như vậy mà cũng có vẻ không như vậy.